Có 4 kết quả:
刑戮 xíng lù ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ • 型录 xíng lù ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ • 型錄 xíng lù ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ • 行路 xíng lù ㄒㄧㄥˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) executed
(2) to suffer corporal punishment or execution
(2) to suffer corporal punishment or execution
giản thể
Từ điển Trung-Anh
product catalog
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
product catalog
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel
(2) transport
(2) transport